Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
mở mắt


[mở mắt]
to open one's eyes; (nghĩa bóng) to be disabused/disillusioned/enlightened
Mở mắt cho ai thấy điều gì
To open somebody's eyes to something
dawn; daybreak



to open eyes tọ


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.